しょうねんいん
Trại cải tạo

しょうねんいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうねんいん
しょうねんいん
trại cải tạo
少年院
しょうねんいん
trại cải tạo
Các từ liên quan tới しょうねんいん
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
trại cải tạo
one's age at death
pedophilia
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút, nhanh như chớp, khi nghĩ đến, sau khi suy đi tính lại, sự thiếu suy nghĩ
net price