せいたいごう
せいたいごう
Từ hy thái hậu ( trung quốc )

せいたいごう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せいたいごう
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
cờ đam
chính sách không liên kết
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, tính hữu t
ship plank
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)