合理性
ごうりせい「HỢP LÍ TÍNH」
☆ Danh từ
Sự hợp lý; tính hợp lý
合理性
の
公準
Thừa nhận tính hợp lý

ごうりせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうりせい
合理性
ごうりせい
Sự hợp lý
ごうりせい
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, tính hữu t
郷里制
ごうりせい
hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu
Các từ liên quan tới ごうりせい
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
せいたいごう せいたいごう
từ hy thái hậu ( trung quốc )
tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
cờ đam
chính sách không liên kết