解析中
かい せきちゅう「GIẢI TÍCH TRUNG」
Đang phân tích

せきちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきちゅう
解析中
かい せきちゅう
Đang phân tích
せきちゅう
stone pillar
脊柱
せきちゅう
cột sống
石柱
せきちゅう
cột sống
Các từ liên quan tới せきちゅう
離席中 りせきちゅう
không có ở chỗ ngồi, đi ra ngoài
脊柱管 せきちゅうかん
ống tủy sống
脊柱後弯症 せきちゅうこうわんしょう
chứng gù cột sống
脊柱側湾症 せきちゅうそくわんしょう
bệnh vẹo cột sống
脊柱前弯症 せきちゅうぜんわんしょう
bệnh ưỡn cột sống
脊柱管狭窄症 せきちゅうかんきょうさくしょう
bệnh hẹp ống cột sống lưng
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
trạm vũ trụ