Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊柱管狭窄 せきちゅーかんきょーさく
hẹp ống cột sống lưng
脊柱管 せきちゅうかん
ống tủy sống
血管狭窄 けっかんきょうさく
chứng hẹp mạch
気管狭窄 きかんきょーさく
hẹp khí quản
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
肛門狭窄症 こーもんきょーさくしょー
chứng hẹp hậu môn
脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng