Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới せせなやう
せやな せやな
ờ thế hả 
やせ やせ
giảm cân
đúng vậy; đúng rồi; phải đó (như そうだ)
夏やせ なつやせ
giảm cân trong hè (do sức nóng của mùa hè, cảm giác thèm ăn giảm đi, cơ thể trở nên yếu ớt và gầy đi.)
着やせ きやせ
mặc quần áo trông gầy hơn so với thực tế
やせ型 やせがた
Những người có dáng người mảnh mai
夏痩せ なつやせ
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
barren soil