やせ型
やせがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Những người có dáng người mảnh mai

やせ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やせ型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
やせ やせ
giảm cân
痩せ型 やせがた
hình dáng mảnh khảnh
that is right, that is so, oh, right
やえやま型掃海艦 やえやまがたそうかいかん
lớp Yaeyama (là lớp tàu quét mìn lớn nhất của Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản, được thiết kế cho các hoạt động rà phá bom mìn trên biển)
着やせ きやせ
mặc quần áo trông gầy hơn so với thực tế