待たせる またせる
bắt chờ, khiến người khác chờ đợi
迫る せまる せる
cưỡng bức; giục; thúc giục
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)
溜まる たまる
đọng lại; ứ lại; dồn lại
貯まる たまる
tiết kiệm (ví dụ: tiền)
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...