楽しむ
たのしむ「LẠC」
Chơi
Khoái
Sướng
Vui chơi
Vui đùa
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức
毎日
の
生活
を〜
Vui với cuộc sống hàng ngày .

Từ đồng nghĩa của 楽しむ
verb
Từ trái nghĩa của 楽しむ
Bảng chia động từ của 楽しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽しむ/たのしむむ |
Quá khứ (た) | 楽しんだ |
Phủ định (未然) | 楽しまない |
Lịch sự (丁寧) | 楽しみます |
te (て) | 楽しんで |
Khả năng (可能) | 楽しめる |
Thụ động (受身) | 楽しまれる |
Sai khiến (使役) | 楽しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽しむ |
Điều kiện (条件) | 楽しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽しめ |
Ý chí (意向) | 楽しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽しむな |
楽しませる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 楽しませる
楽しむ
たのしむ
chơi
楽しませる
たのしませる
đẹp ý.