Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới せっぺとべ
phì; phụt; phì nhổ
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
ぺろりと ぺろっと
ăn hết một cách nhanh gọn
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
べとべと べとべと
Dính
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation
べっとり べっとり
dính, dày
設変 せっぺん
sự thay đổi thiết kế