洗顔
せんがん「TẨY NHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rửa mặt

Bảng chia động từ của 洗顔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗顔する/せんがんする |
Quá khứ (た) | 洗顔した |
Phủ định (未然) | 洗顔しない |
Lịch sự (丁寧) | 洗顔します |
te (て) | 洗顔して |
Khả năng (可能) | 洗顔できる |
Thụ động (受身) | 洗顔される |
Sai khiến (使役) | 洗顔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗顔すられる |
Điều kiện (条件) | 洗顔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗顔しろ |
Ý chí (意向) | 洗顔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗顔するな |
せんがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんがん
洗顔
せんがん
sự rửa mặt
腺癌
せんがん
adenocarcinoma
洗眼
せんがん
rửa đôi mắt
せんがん
washing the eyes
Các từ liên quan tới せんがん
アポクリン腺癌 アポクリンせんがん
cacxinom thể tiết rụng đầu (apocrine carcinoma)
洗顔シート せんがんシート
miếng lau mặt, miếng rửa mặt
洗顔グッズ せんがんグッズ
đồ rửa mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
角閃岩 かくせんがん
amphibolit (một loại đá biến chất có thành phần chủ yếu là amphibol, đặc biệt là các loại hornblend và actinolit)
洗眼剤 せんがんざい
thuốc rửa mắt
洗眼薬 せんがんやく
thuốc rửa mắt, dung dịch rửa mắt
黄金千貫 こがねせんがん
khoai lang vàng (loại khoai thường được sử dụng trong sản xuất bia Soju)