洗眼剤
せんがんざい「TẨY NHÃN TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc rửa mắt

洗眼剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洗眼剤
洗眼 せんがん
rửa đôi mắt
洗剤 せんざい
chất tẩy rửa
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
洗眼器 せんがんうつわ
bồn rửa mắt khẩn cấp
洗眼薬 せんがんやく
thuốc rửa mắt, dung dịch rửa mắt
点眼剤 てんがんざい
chất nhỏ mắt