穿孔する
せんこうする「XUYÊN KHỔNG」
Đục.

せんこうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんこうせい
穿孔する
せんこうする
đục.
せんこうせい
quay, máy quay
選好する
せんこうする
khảnh.
旋光性
せんこうせい
tính quay quang học, quang quay
Các từ liên quan tới せんこうせい
先行制御 せんこうせいぎょ
điều khiển cao cấp
old coin
con tê tê
thợ xếp chữ, máy xếp chữ
laser beam
mũi khoan; máy khoan, ốc khoan, khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống, máy gieo và lấp hạt, gieo thành hàng; trồng thành luống, khỉ mặt xanh, vải thô
khí cầu
diffuse nebula