Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿孔機
せんこうき
máy khoan [còn đọc là さっこうき)
mũi khoan
穿孔機構 せんこうきこう
cơ chế bấm lỗ
こせんきょう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
こううんき
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
せんこうでんきゅう
flash bulb
じんこうとうせき
sự thẩm tách
せきこ
(địa lý, ddịa chất) phá
こうえんきん
halobacteria
きこうぼん
sách hiếm
「XUYÊN KHỔNG KI」
Đăng nhập để xem giải thích