穿孔機
せんこうき「XUYÊN KHỔNG KI」
☆ Danh từ
Máy khoan [còn đọc là さっこうき)

せんこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんこうき
穿孔機
せんこうき
máy khoan [còn đọc là さっこうき)
せんこうき
mũi khoan
Các từ liên quan tới せんこうき
スポット穿孔機 スポットせんこうき
thiết bị đục lỗ điểm
穿孔機構 せんこうきこう
cơ chế bấm lỗ
カード穿孔機構 カードせんこうきこう
máy đục bìa
テープ穿孔機構 テープせんこうきこう
máy đục lỗ băng
選考基準 せんこうきじゅん
tiêu chuẩn (tiêu chuẩn) cho sự chọn lọc
合計穿孔機 ごうけいせんこうき
lỗ đục tổng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới