洗濯挟み
せんたくばさみ せんたくはさみ「TẨY TRẠC HIỆP」
☆ Danh từ
Peg) /'klouðzpeg/, cái kẹp phơi quần áo

せんたくばさみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんたくばさみ
洗濯挟み
せんたくばさみ せんたくはさみ
peg) /'klouðzpeg/, cái kẹp phơi quần áo
洗濯バサミ
せんたくばさみ せんたくバサミ
cái kẹp quần áo
せんたくばさみ
peg) /'klouðzpeg/, cái kẹp phơi quần áo
Các từ liên quan tới せんたくばさみ
người bán hàng
dân tộc, nhân dân, dân chúng, quần chúng, người, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ở, cư trú
種ばさみ たねばさみ
loại kéo có điểm tựa nằm giữa cán và lưỡi
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải
板挟み いたばさみ
hoàn cảnh tiến thoái lưỡng nan; hoàn cảnh dùng dằng khó xử
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
洗濯場 せんたくば
nơi giặt đồ
cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm; răng