潜脱
せんだつ「TIỀM THOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lách luật

Bảng chia động từ của 潜脱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜脱する/せんだつする |
Quá khứ (た) | 潜脱した |
Phủ định (未然) | 潜脱しない |
Lịch sự (丁寧) | 潜脱します |
te (て) | 潜脱して |
Khả năng (可能) | 潜脱できる |
Thụ động (受身) | 潜脱される |
Sai khiến (使役) | 潜脱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜脱すられる |
Điều kiện (条件) | 潜脱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜脱しろ |
Ý chí (意向) | 潜脱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜脱するな |
せんだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんだつ
潜脱
せんだつ
sự lách luật
先達
せんだつ せんだち
hướng dẫn
せんだつ
người chỉ dẫn
Các từ liên quan tới せんだつ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
người cụt (chân, tay)
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, sự ngắt, sự cắt
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót