疝痛
せんつう「THỐNG」
Khóc dạ đề
せんつう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんつう
疝痛
せんつう
khóc dạ đề
穿通
せんつう
sự thâm nhập
せんつう
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua.
Các từ liên quan tới せんつう
<NGôN> từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
腎疝痛 じんせんつう
cơn đau sỏi thận
無線通信 むせんつうしん
truyền đi bằng rađiô truyền thông
有線通信 ゆうせんつうしん
truyền thông cáp
無線通信士 むせんつうしんし
nhân viên đài phát thanh
予選通過者 よせんつうかしゃ
<NGôN> từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
赤外線通信 せきがいせんつうしん
truyền thông dữ liệu hồng ngoại
電力線通信 でんりょくせんつうしん
công nghệ truyền thông đường dây điện plc