Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疝痛 せんつう
khóc dạ đề
疝気 せんき
cơn đau bụng
腎 じん むらと むらど
thận
腎盂腎炎 じんうじんえん
viêm bể thận
中腎 ちゅーじん
trung thận
頭腎 あたまじん
tiền thận
腎杯 じんぱい
cộc thận
腎症 じんしょう
bệnh thận.