千日紅
せんにちこう「THIÊN NHẬT HỒNG」
☆ Danh từ
(thực vật) thiên nhật thảo

せんにちこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんにちこう
千日紅
せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
せんにちこう
globe amaranth
Các từ liên quan tới せんにちこう
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.
globe amaranth
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo
hard (due to freezing, drying, etc.)
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất, <BóNG> mức cao nhất
chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit], lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...), làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, làm kết tủa, làm lắng
hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới