今日的
こんにちてき「KIM NHẬT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hiện đại
Kiểu mới nhất, cập nhật

こんにちてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんにちてき
今日的
こんにちてき
hiện đại
こんにちてき
hiện đại, cận đại, người cận đại.
Các từ liên quan tới こんにちてき
đến lúc này; đến đây
こんこんちき コンコンチキ
cáo (trong truyền thuyết, văn hóa)
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
cận điểm
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
hard (due to freezing, drying, etc.)