先入主
Preconception; thành kiến

Từ đồng nghĩa của 先入主
せんにゅうしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんにゅうしゅ
先入主
せんにゅうしゅ せんにゅうぬし
preconception
せんにゅうしゅ
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước.
Các từ liên quan tới せんにゅうしゅ
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
học sinh đại học năm thứ nhất, người mới bắt đầu, người mới vào nghề, học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
con ma của một người đang sống
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt