流入
りゅうにゅう「LƯU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
Sự chảy vào, sự tràn vào (tiền;người từ nước ngoài...)

Bảng chia động từ của 流入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流入する/りゅうにゅうする |
Quá khứ (た) | 流入した |
Phủ định (未然) | 流入しない |
Lịch sự (丁寧) | 流入します |
te (て) | 流入して |
Khả năng (可能) | 流入できる |
Thụ động (受身) | 流入される |
Sai khiến (使役) | 流入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流入すられる |
Điều kiện (条件) | 流入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流入しろ |
Ý chí (意向) | 流入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流入するな |
りゅうにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうにゅう
流入
りゅうにゅう
sự đổ dồn
りゅうにゅう
sự đổ dồn
Các từ liên quan tới りゅうにゅう
流入する りゅうにゅうする
dột
労働流入 ろうどうりゅうにゅう
nhập khẩu lao động.
sự thôi cho bú, sự cai sữa
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ