仙女
せんじょ せんにょ せんにゅ やまとおんな「TIÊN NỮ」
☆ Danh từ
Tiên cô.

Từ đồng nghĩa của 仙女
noun
せんにょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんにょ
仙女
せんじょ せんにょ せんにゅ やまとおんな
tiên cô.
せんにょ
tiên, cánh tiên, tưởng tượng.
Các từ liên quan tới せんにょ
trước đây, thuở xưa
court lady
lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác, sự truyền cho ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
シーディーエムエーにせん シーディーエムエーにせん
nhiều sóng mang (imt-mc) (họ của các tiêu chuẩn công nghệ di động 3g để gửi giọng nói, dữ liệu và dữ liệu báo hiệu giữa điện thoại di động và các trang web di động)
ウィンドウズにせん ウィンドウズにせん
hệ điều hành windows 2000
hệ thống thông tin di động toàn cầu cho năm 2000 (imt-2000 – international mobile telecommunications for the year 2000)
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến