女官
Quý bà sân
にょかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にょかん
女官
じょかん にょうかん にょかん
quý bà sân
にょかん
court lady
Các từ liên quan tới にょかん
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
ống dẫn đái
tiên, cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, nàng tiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đồng dâm nam
lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác, sự truyền cho ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.