絶する
ぜっする「TUYỆT」
☆ Động từ
Không thể tưởng tượng được

ぜっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜっしょう
絶する
ぜっする
không thể tưởng tượng được
絶唱
ぜっしょう
bài thơ tráng lệ hoặc bài hát
ぜっしょう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) splendour
絶勝
ぜっしょう
thắng cảnh tuyệt đẹp (không gì sánh bằng), vùng có cảnh đẹp tuyệt vời