絶交する
ぜっこうする「TUYỆT GIAO」
Tuyệt giao; cắt đứt quan hệ
金
の
貸
し
借
りが
原因
で、
友人
と
絶交
する
人
が
多
い。
Có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn tiền. .

絶交する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶交する
絶交 ぜっこう
sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ.
絶交状 ぜっこうじょう
một bức thư làm gãy những quan hệ bên ngoài
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
絶する ぜっする
không thể tưởng tượng được
性交中絶 せーこーちゅーぜつ
quan hệ tình dục ngắt quãng
中絶性交 ちゅうぜつせいこう
coitus interruptus, withdrawal before ejaculation
国交断絶 こっこうだんぜつ
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao.