ぜにごけ
Liverwort

ぜにごけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜにごけ
ぜにごけ
liverwort
銭苔
ぜにごけ
cây rêu
Các từ liên quan tới ぜにごけ
ぜんご ぜいご
scales of a horse mackerel, (keeled) scute
Zen nun
như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, ever, vân vân, far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được
ごた混ぜ ごたまぜ
pha trộn,hỗn độn
混ぜご飯 まぜごはん
cơm trộn
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
khắp nông thôn
<PHậT> phái Zen, phái Thiền