Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんに
Zen nun
禅尼
nữ tu sĩ zen
みぜんに
trước, trước đây
ぜんにんしゃ
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
ぜんにゅう
whole milk
ぜんにじゅう
song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn
ぜんにっくう
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm
自然に しぜんに
tự nhiên.
以前に いぜんに
khi trước
未然に みぜんに
Đăng nhập để xem giải thích