全体に
ぜんたいに「TOÀN THỂ」
☆ Trạng từ
Nói chung, thông thường, theo như lệ thường, tổng quát

Từ đồng nghĩa của 全体に
adverb
ぜんたいに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんたいに
全体に
ぜんたいに
nói chung, thông thường, theo như lệ thường.
ぜんたいに
nói chung, đại thể, thông thường.
Các từ liên quan tới ぜんたいに
Zen nun
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
trước khi có loài người
trước, trước đây
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
đầu trước, phần tiếp ngoại vi
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người