ぜんわ
Zen talk

ぜんわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんわ
ぜんわ
Zen talk
禅話
ぜんわ
zen nói
Các từ liên quan tới ぜんわ
前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ)
gậy chống khuỷu tay (loại gậy được sử dụng để hỗ trợ đi lại cho người gặp khó khăn khi di chuyển một bên)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
事前割当 じぜんわりあて
chỉ tiêu prearranged
前割れ まえわれ ぜんわれ
mở trong mặt
前腕 ぜんわん まえうで
cẳng tay (phần từ bàn tay đến khuỷu tay)
公然わいせつ こうぜんわいせつ
public indecency, indecent exposure
前腕外傷 ぜんわんがいしょう
chấn thương phần cẳng tay
突然わぎ上げる とつぜんわぎあげる
bồng bột.