前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ)
ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ) ぜんわんぶしじがたつえ (ロフストランドクラッチ)
☆ Danh từ
Gậy chống khuỷu tay
(loại gậy được sử dụng để hỗ trợ đi lại cho người gặp khó khăn khi di chuyển một bên)
前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前腕部支持型杖 (ロフストランドクラッチ)
前腕 ぜんわん まえうで
cẳng tay (phần từ bàn tay đến khuỷu tay)
腕前 うでまえ
khả năng; sự khéo tay; năng khiếu; khiếu; trình độ
杖持つ つえもつ
Stick, cây gậy dành cho ng già
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
支持 しじ
nâng
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.