Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そいつどいつ
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; mạnh mẽ; hung dữ.
いつ何どき いつなんどき
bất cứ lúc nào
Vô ý, vô thức, do nhầm lẫn,
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
Who on earth?
cái đo ẩm
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng