創始者
そうししゃ「SANG THỦY GIẢ」
☆ Danh từ
Người sáng lập

そうししゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうししゃ
創始者
そうししゃ
người sáng lập
そうししゃ
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành.
Các từ liên quan tới そうししゃ
創始者効果 そうししゃこうか
hiệu ứng sáng lập
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
người đi vay, người đi mượn
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận