卒者
Tốt nghiệp

そつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そつしゃ
卒者
そつしゃ
tốt nghiệp
そつしゃ
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học
Các từ liên quan tới そつしゃ
既卒者 きそつしゃ
người đã tốt nghiệp THCS, THPT hay Đại học... và không có lý lịch là nhân viên chính quy
新卒者 しんそつしゃ
sinh viên mới tốt nghiệp
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
大卒者 だいそつしゃ
sinh viên tốt nghiệp đại học
統率者 とうそつしゃ
Người lãnh đạo; người chỉ huy.
引率者 いんそつしゃ
người lãnh đạo
新規学卒者 しんきがくそつしゃ
người mới tốt nghiệp
新卒者を採る しんそつしゃをとる
giao tranh một mới tốt nghiệp