そうしよう
Cây hai lá mầm

そうしよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうしよう
そうしよう
cây hai lá mầm
双子葉
そうしよう
cây hai lá mầm
Các từ liên quan tới そうしよう
双子葉植物 そうしようしょくぶつ
cây hai lá mầm
cây hai lá mầm
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có, ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
đạo Lão
Tạo việc làm.+ Hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.
that kind of, of the sort, of the kind, such
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả biến cố
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần