Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早晩
そうばん
cuối cùng
新装版 しんそうばん
tái bản
別荘番 べっそうばん
caretaker of a villa
放送番組 ほうそうばんぐみ
chương trình quảng bá
ほうそうばんぐみ
そば/うどん そば/うどん
Soba/ udon
そうこばん
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
そうさばん
an ủi, giải khuây, rầm chìa
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm