ばんそうぶ
Vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung, ; phần nhạc đệm

ばんそうぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんそうぶ
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo
伴奏部
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo
伴奏部
ばんそうぶ
vật phụ thuộc, vật kèm theo