そうめん
Bún làm bằng bột mì.
☆ Danh từ
Mì somen

そうめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうめん
そうめん
bún làm bằng bột mì.
創面
そうめん
trang trí mặt ngoài (của) một vết thương
素麺
そうめん
mỳ soumen , một loại mì của nhật
索麺
そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)
Các từ liên quan tới そうめん
ざるそうめん ざるそうめん
mì lạnh
流しそうめん ながしそうめん
1 loại mỳ của nhật đc thả trôi trong ống tre
断層面 だんそうめん
mặt đứt gãy
鶏卵素麺 けいらんそうめん
trứng ngọt
放送免許 ほうそうめんきょ
giấy phép lan truyền
素麺南瓜 そうめんかぼちゃ
bí sợi mì
sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ, nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, put, state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
máy chải len