放送免許
ほうそうめんきょ「PHÓNG TỐNG MIỄN HỨA」
☆ Danh từ
Giấy phép lan truyền

放送免許 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送免許
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
放免 ほうめん ほうべん
thả ra; sự tha tội; sự tha bổng
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời