側辺
そくへん がわあたり「TRẮC BIÊN」
☆ Danh từ
Rẽ

Từ đồng nghĩa của 側辺
noun
そくへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そくへん
側辺
そくへん がわあたり
rẽ
そくへん
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh
Các từ liên quan tới そくへん
補足編 ほそくへん
phần bổ trợ
即返事 そくへんじ
phản hồi ngay lập tức; trả lời nhanh chóng
即返信 そくへんしん
phản hồi ngay lập tức; trả lời nhanh chóng
予測変換 よそくへんかん
Dự đoán chữ ( trên bàn phím điện thoại)
尖足変形 せんそくへんけー
biến dạng bàn chân thuổng (equinus)
gearbox
sự chung sống, sự cùng tồn tại
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh