Kết quả tra cứu さくへん
咲く
さく
「TIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Nở
ここ
北海道
は5
月
にいろんな
花
は
一度
に
咲
きます。
Ở Hokkaido này vào tháng 5, nhiều loại hoa nở cùng một lúc.
この
花
は
来月
あたり
咲
くだろう。
Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 咲く
Bảng chia động từ của 咲く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咲く/さくく |
Quá khứ (た) | 咲いた |
Phủ định (未然) | 咲かない |
Lịch sự (丁寧) | 咲きます |
te (て) | 咲いて |
Khả năng (可能) | 咲ける |
Thụ động (受身) | 咲かれる |
Sai khiến (使役) | 咲かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咲く |
Điều kiện (条件) | 咲けば |
Mệnh lệnh (命令) | 咲け |
Ý chí (意向) | 咲こう |
Cấm chỉ(禁止) | 咲くな |