そこそこに
☆ Trạng từ
Vội vã

Từ đồng nghĩa của そこそこに
adverb
そこそこに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そこそこに
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
khoảng; khoảng chừng; chỉ; không nhiều hơn, sơ qua.
vụng trộm; lén lút; giấu giếm
chính
ここそほそい ここそほそい
lo lắng
こそこそ話す こそこそはなす
rì rầm
こそこそ泥棒 こそこそどろぼう
kẻ trộm lén lút; kẻ trộm rón rén
ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm