そこら
Ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
そこらじゅうで
流行
する
Được lưu hành ở khắp mọi nơi.
そこらじゅうで
流行
する
Được lưu hành ở khắp mọi nơi.
そこらじゅうの
木
を
吹
き
倒
す
Thổi rạp các cây ở khắp mọi nơi
Ở một nơi nào đó, khoảng, chừng
Khoảng chừng, độ chừng

そこら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そこら
そこら
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
其処ら
そこら
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn