Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉服店 ごふくてん
khô đi - hàng hóa cất giữ
ご来店 ごらいてん
việc đến cửa hàng
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite