呉越
ごえつ「NGÔ VIỆT」
☆ Danh từ
Ngô Việt
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

呉越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呉越
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc
呉服 ごふく
vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật