そしょくかいかく
Organizational change

そしょくかいかく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そしょくかいかく
greenish gray
vùng da cứng thành chai
toàn bộ, tổng số, thực toàn phần
corneal xerosis
vân vân mây mây; này nọ thế kia
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
thuốc súng
kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng