Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そっくりショー
そっくり そっくり
tất cả, hoàn toàn
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
航空ショー こうくうショー
triển lãm máy bay
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
ショーガール ショー・ガール
show girl