Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そっぷ
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.
chế độ một vợ một chồng
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp
うp うぷ あぷ あっぷ
uploading
burp, belch
manner, style
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình