Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そてい
解す ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn
すす払い すすはらい
dọn dẹp nhà cửa, dọn dẹp đón tết
剃り落とす そりおとす すりおとす
để cạo râu ra khỏi tóc
在す います ます まします
tồn tại
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
ますです体 ますですたい
literary form imparting the nuance of polite speech (with sentences ending in "desu" and verbs ending in "masu")
ですます体 ですますたい
thể lịch sự
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt