その他エンドミル
そのほかエンドミル
☆ Noun phrase
"dao phay khác"
その他エンドミル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他エンドミル
エンドミル エンドミル
mũi khoan, dao phay ngón
dao phay ngón
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"
その他パッド そのほかパッド
danh từ "その他パッド" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "miếng đệm khác".
その他スマホフィルム そのほかスマホフィルム
Khác - màng bảo vệ điện thoại thông minh
その他鋸 そのほかのこぎり
Cưa khác